Mở nhà thuốc là một trong những lĩnh vực đầu tư tiềm năng, mang tính ổn định và bền vững. Tuy nhiên, để hoạt động đúng quy định pháp luật và đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng, nhà thuốc bắt buộc phải xây dựng danh mục thuốc chuẩn.
Vậy danh mục thuốc cần có khi mở nhà thuốc năm 2025 gồm những gì? Bài viết này cùng Viện Khoa học Công nghệ và Ứng dụng Hóa Dược Đông Nam Á sẽ tổng hợp chi tiết theo hướng dẫn của Bộ Y tế và kinh nghiệm thực tế tại các nhà thuốc.
1. Thuốc thiết yếu (Essential Medicines)
Theo Danh mục thuốc thiết yếu của Bộ Y tế, các thuốc này cần được ưu tiên nhập trước vì phục vụ cho nhu cầu điều trị phổ biến trong cộng đồng. Một số nhóm quan trọng:
-
Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol, Ibuprofen, Aspirin.
-
Thuốc kháng viêm, giảm đau cơ xương khớp: Diclofenac, Meloxicam, Naproxen.
-
Thuốc kháng sinh phổ biến (lưu ý chỉ bán khi có đơn): Amoxicillin, Azithromycin, Cefuroxime, Ciprofloxacin.
-
Thuốc kháng dị ứng: Loratadin, Cetirizin, Chlorpheniramin.
-
Thuốc đường tiêu hóa: Omeprazole, Esomeprazole, Domperidon, Loperamid, Smecta.
-
Thuốc tim mạch, huyết áp, đái tháo đường: Amlodipin, Enalapril, Metformin, Gliclazide, Atorvastatin.
-
Vitamin & khoáng chất: Vitamin B1, B6, B12, Vitamin C, Multivitamin, Calci, Sắt, Kẽm.
2. Thuốc kê đơn (ETC – Ethical Drugs)
2.1 Giảm đau – hạ sốt – kháng viêm
Mục tiêu: đáp ứng nhu cầu phổ biến (cảm sốt, đau răng, đau cơ khớp).
Paracetamol
- Dạng: viên 500 mg; viên sủi 500 mg; siro 120 mg/5 ml; gói bột 80–250 mg.
- Gợi ý bao gói: vỉ 10×10 viên; chai siro 60–150 ml.
- Lưu ý: tránh trùng lặp hoạt chất trong thuốc cảm.
Ibuprofen
- Dạng: viên 200/400 mg; hỗn dịch 100 mg/5 ml.
- Lưu ý: thận trọng dạ dày; không phối cùng NSAID khác.
Naproxen/Diclofenac (Rx)
- Dạng: viên 250–500 mg (naproxen); viên 50 mg, gel 1% (diclofenac).
- Lưu ý: chống chỉ định loét dạ dày tiến triển.
Corticoid đường toàn thân (Rx): Prednisolon/Dexamethason
- Dạng: viên 5 mg; 0,5 mg…
- Lưu ý: chỉ bán theo đơn; cảnh báo thời gian dùng.
Thuốc đau nửa đầu (Rx): Sumatriptan
- Dạng: viên 50/100 mg.
- Ghi chú: kê đơn; loại trừ chống chỉ định tim mạch.
2.2 Dị ứng – mày đay – viêm mũi (OTC)
Kháng histamin thế hệ 1: Chlorpheniramin 4 mg; Diphenhydramin 25 mg.
- Dạng: viên; siro cho trẻ.
- Lưu ý: gây buồn ngủ (cảnh báo khi lái xe).
Thế hệ 2: Cetirizin 10 mg; Loratadin 10 mg; Fexofenadin 60/120/180 mg.
- Ưu tiên thế hệ 2 ban ngày vì ít buồn ngủ.
Viêm mũi – nghẹt mũi:
- Xylometazolin/Oxymetazolin nhỏ mũi 0,05% (trẻ em), 0,1% (người lớn) – OTC.
- Natri clorid 0,9% xịt/nhỏ mũi – an toàn dài ngày.
- Lưu ý: thuốc co mạch mũi dùng ≤ 5–7 ngày.
Viêm kết mạc dị ứng: nhỏ mắt Olopatadin/Ketotifen (tuỳ quy định OTC/Rx).
- Bảo quản: nhiều sản phẩm dùng trong 28 ngày sau mở nắp.
2.3 Hô hấp – ho – long đờm (OTC + Rx)
Giảm ho: Dextromethorphan; Dihydrocodein (tuỳ quy định).
- Dạng: siro, viên ngậm.
- Lưu ý: tránh phối hợp với thuốc ức chế MAO.
Long đờm – tiêu nhầy: Acetylcystein 200/600 mg; Ambroxol 30 mg; Bromhexin.
- Dạng: viên sủi, gói cốm, siro.
**Giãn phế quản (Rx): Salbutamol hít 100 mcg/puff + spacer; Ipratropium.
- Ghi chú: hướng dẫn kỹ thuật hít; kê đơn.
Viêm họng: viên ngậm sát khuẩn (Benzalkonium, Amylmetacresol…), xịt họng sát khuẩn.
- Lưu ý: chọn sản phẩm có chứng nhận công bố.
2.4 Tiêu hoá – dạ dày – ruột (OTC + Rx)
Trào ngược/viêm dạ dày:
- OTC: Antacid phối hợp (Al(OH)₃ + Mg(OH)₂ + Simethicon).
- Rx: PPI (Omeprazol 20 mg, Esomeprazol 20/40 mg, Pantoprazol 40 mg), H2 Famotidin 20 mg.
Chống nôn:
- Domperidon 10 mg (OTC/Rx tùy địa phương); Metoclopramid 10 mg (Rx); Ondansetron 4/8 mg (Rx).
Tiêu chảy: Loperamid 2 mg (OTC), ORS gói; Probiotic (S. boulardii, L. rhamnosus).
- Lưu ý: cảnh báo dấu hiệu phải đi khám (sốt cao, mất nước).
Co thắt ruột: Hyoscin butylbromid 10 mg; Drotaverin 40 mg.
Táo bón: Lactulose siro; Bisacodyl viên/đạn; Psyllium (chất xơ).
Gan – mật (TPBVSK): Silymarin, artichoke… (xếp mục TPBVSK, không quảng cáo như thuốc).
2.5 Da liễu – chăm sóc da (OTC + Rx)
Sát khuẩn – rửa vết thương: Povidon-iod 10%; Cồn 70°; Chlorhexidin 0,05–0,2%.
Chống nấm:
- OTC: Clotrimazol 1% kem; Ketoconazol 2% kem/shampoo; Terbinafin 1% kem.
- Rx: Fluconazol 150 mg (nấm âm đạo, theo đơn).
Kháng sinh bôi: Mupirocin 2%; Acid fusidic 2%; Neomycin/Bacitracin. (tuỳ quy định Rx)
Corticoid bôi: Hydrocortison 1% (nhẹ, có thể OTC); Betamethason/Clobetasol (Rx).
Mụn trứng cá: Benzoyl peroxide 2,5–5%; Adapalene 0,1% (Rx); Clindamycin gel 1%.
Dưỡng ẩm – phục hồi: kem chứa Urea 5–10%, Ceramide, Glycerin; kem chống nắng (SPF ≥ 30) – mỹ phẩm có công bố.
2.6 Nhiễm khuẩn – kháng sinh (Rx bắt buộc)
Đường uống thường dùng:
- Penicillin/Aminopenicillin: Amoxicillin 500 mg; Amoxicillin–Clavulanat 625 mg.
- Cephalosporin: Cephalexin 500 mg; Cefuroxim 250/500 mg.
- Macrolid: Azithromycin 250/500 mg; Clarithromycin 250/500 mg.
- Nitroimidazol: Metronidazol 250/400 mg.
- Quinolon: Levofloxacin 500 mg, Ciprofloxacin 500 mg (thận trọng chỉ định).
Kháng sinh bôi: đã nêu tại mục da liễu.
Nấm – ký sinh: Albendazol 400 mg (giun sán, theo đơn/OTC tùy địa phương).
2.7 Tim mạch – chuyển hoá (Rx)
Tăng huyết áp: Amlodipin 5/10 mg; Perindopril 5/10 mg; Losartan 50/100 mg; Valsartan 80/160 mg; Bisoprolol 2,5/5 mg.
Rối loạn lipid: Atorvastatin 10/20/40 mg; Rosuvastatin 10/20 mg.
Chống kết tập tiểu cầu/kháng đông: Aspirin 81 mg; Clopidogrel 75 mg; Rivaroxaban 10/15/20 mg (cảnh báo nguy cơ chảy máu).
Suy tim/Phù: Furosemid 40 mg (theo đơn).
Dự phòng thiếu máu cơ tim: Nitroglycerin xịt/viên ngậm (theo đơn; hướng dẫn dùng đúng tình huống).
2.8 Nội tiết – đái tháo đường – tuyến giáp (Rx)
Thuốc đái tháo đường đường uống:
- Metformin 500/850/1000 mg
- Gliclazid MR 30/60 mg
- Sitagliptin 50/100 mg
- Empagliflozin 10/25 mg.
Insulin & vật tư:
- Insulin glargine/detemir (bút/bình), NPH/mixtard – bảo quản 2–8°C trước mở; sau mở theo nhãn.
- Kim bút insulin; hộp châm kim an toàn.
Tuyến giáp: Levothyroxin 25/50/75/100 mcg.
Cường giáp: Methimazol 5/10 mg (theo đơn, theo dõi tuyến giáp).
2.9 Cơ xương khớp – gout – đau thần kinh (OTC + Rx)
Giãn cơ (Rx): Eperison 50 mg; Tolperison 50/150 mg; Thiocolchicoside 4/8 mg.
Gout (Rx): Colchicin 1 mg; Allopurinol 100/300 mg; Febuxostat 40/80 mg.
Đau thần kinh (Rx): Gabapentin 300 mg; Pregabalin 75/150 mg.
Thuốc xoa bóp/gel: Diclofenac gel 1%; Menthol/Methyl salicylate; Capsaicin.
3. Những danh mục và nhóm thuốc khác
3.1 Phụ khoa – tiết niệu – nội tiết sinh sản
Viêm âm đạo: Clotrimazol 100 mg viên đặt; Metronidazol gel/viên đặt (Rx).
Tiết niệu: Fosfomycin gói 3 g (Rx); Tamsulosin 0,4 mg (Rx).
Tránh thai: viên kết hợp EE/Levonorgestrel (Rx theo BV), Levonorgestrel 1,5 mg khẩn cấp (tuỳ quy định); bao cao su – vật tư OTC.
Thai sản: Sắt – acid folic; DHA; Calci + Vitamin D; test thử thai.
3.2 Nhi Khoa
Hạ sốt: Paracetamol giọt 80 mg/ml; siro 120 mg/5 ml; đạn đặt hậu môn 80/150/300 mg.
Ho – đờm: Acetylcystein/Carbocistein siro; Ambroxol siro; Dextromethorphan siro.
Tiêu hoá: ORS gói; kẽm sulfate 10–20 mg; men vi sinh; Smecta (diosmectit).
Dị ứng: Cetirizin giọt/siro (1 mg/ml); Loratadin siro 5 mg/5 ml.
Da liễu: kem hăm kẽm oxyd; nystatin bôi; kem dưỡng ẩm an toàn cho trẻ.
3.3 Nhãn khoa – Nhĩ – Tỵ (mắt, tai, mũi)
Mắt:
- Nước mắt nhân tạo (HPMC/HA); Natri clorid 0,9% rửa mắt;
- Kháng sinh nhỏ mắt (Chloramphenicol 0,5%; Tobramycin 0,3% – Rx).
- Lưu ý: vô khuẩn, dùng trong 28 ngày sau mở (tuỳ sản phẩm).
Tai:
- Thuốc tan ráy tai: Glycerin, carbamide peroxide (nếu có).
- Kháng sinh + corticoid nhỏ tai (Cipro/Dexa) – Rx.
Mũi: Saline xịt; Xylometazolin/Oxymetazolin; Mometason/Fluticason xịt (thường Rx).
3.4 Vitamin – khoáng chất – dinh dưỡng (OTC, TPBVSK)
Vitamin đơn: C 500 mg; D3 1000–2000 IU; B1–B6–B12 (tiêm theo đơn).
Khoáng: Calci carbonate/citrate; Sắt fumarat/sulfat (có/không acid folic); Kẽm 10–20 mg.
Phối hợp: Multivitamin tổng hợp cho người lớn/trẻ em/người cao tuổi.
Dinh dưỡng y học: sữa công thức cho mẹ bầu/người bệnh; sản phẩm đạm thủy phân (TPBVSK)
3.5 Sơ cứu – vật tư y tế – thiết bị
Dụng cụ: băng gạc vô khuẩn, băng cuộn, băng dính y tế, bông ý tế, garo.
Dụng cụ đo: máy đo huyết áp (bắp tay), nhiệt kế điện tử, máy đo đường huyết + que thử + kim chích, máy khí dung/nebulizer + mặt nạ.
Khác: khẩu trang y tế, găng tay, ống hút dịch mũi trẻ em, túi chườm nóng/lạnh, bộ test thử thai/ovulation.
Sát khuẩn tay: dung dịch cồn 70°, gel rửa tay.
3.6 Đông y – thảo dược (đã công bố)
- Đường hô hấp: siro ho thảo dược (lá thường xuân, cam thảo, tắc hương).
- Tiêu hoá: nghệ – curcumin; atiso; diệp hạ châu (hỗ trợ gan).
- Xương khớp: cao dán, dầu khuynh diệp, dầu gió.
Ghi chú: xếp đúng nhóm TPBVSK/thuốc cổ truyền theo giấy phép; không quảng cáo công dụng như thuốc trị bệnh nếu chỉ là TPBVSK.
3.7 Chăm sóc cá nhân – mỹ phẩm có công bố
Chống nắng SPF ≥ 30; sữa rửa mặt dịu nhẹ; kem dưỡng ẩm; dung dịch vệ sinh phụ nữ pH phù hợp; dầu gội trị gàu (ketoconazol, zinc pyrithione); sản phẩm chăm sóc da trẻ em (không hương liệu/không paraben tùy triết lý).
3.8 Dòng sản phẩm theo đối tượng đặc thù
- Người cao tuổi: canxi + vitamin D/K2; glucosamin (TPBVSK); thuốc cao huyết áp (Rx); sản phẩm chống táo bón an toàn (lactulose).
- Phụ nữ mang thai/cho con bú: acid folic 400 mcg; sắt – DHA; canxi; kem nứt nẻ đầu vú; bơ cacao/dầu dừa tinh khiết.
- Người bệnh mạn tính: hộp chia thuốc, nhắc uống thuốc; băng ép đàn hồi; tất áp lực (đúng cỡ)
Những lưu ý bổ sung
Bảo quản thuốc:
- Nơi nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, tránh ánh sáng
- Thuốc cần bảo quản lạnh: Insulin, một số kháng sinh tiêm, vaccine.
GPP – Thực hành tốt nhà thuốc: Yêu cầu nhà thuốc có khu vực trưng bày riêng, tủ lạnh bảo quản, phần mềm quản lý thuốc và sổ lưu đơn.
Danh mục thuốc khi mở nhà thuốc năm 2025 phải được chuẩn bị khoa học, đầy đủ và đúng quy định pháp luật. Việc phân chia theo từng nhóm thuốc sẽ giúp nhà thuốc đáp ứng được nhu cầu chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đồng thời đạt chuẩn GPP và tạo niềm tin cho khách hàng.
Những chia sẻ trên chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn đang chuẩn bị mở nhà thuốc, hãy bắt đầu từ việc lập danh mục thuốc chi tiết và thường xuyên cập nhật theo quy định Bộ Y tế mới nhất.